Có 1 kết quả:

跟前 gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the front (of)
(2) (in) front
(3) (in) sb's presence
(4) just before (a date)

Bình luận 0