Có 1 kết quả:
跟前 gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊ
gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊ [gēn qian ㄍㄣ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the front (of)
(2) (in) front
(3) (in) sb's presence
(4) just before (a date)
(2) (in) front
(3) (in) sb's presence
(4) just before (a date)
Bình luận 0